Hệ thống tài khoản kế toán Ngân Hàng TT200/2015

- Hệ thống tài khoản kế toán Ngân Hàng TT200/2015

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

Cấp I

Cấp II

Cấp III

Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư

10

 

 

Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý

 

101

 

Tiền mặt bằng đồng Việt nam

 

 

1011

Tiền mặt tại đơn vị

 

 

1012

Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1013

Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

 

 

1014

Tiền mặt tại máy ATM

 

 

1019

Tiền mặt đang vận chuyển

 

103

 

Tiền mặt ngoại tệ

 

 

1031

Ngoại tệ tại đơn vị

 

 

1032

Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1033

Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ  

 

 

1039

Ngoại tệ đang vận chuyển

 

104

 

Chứng từ có giá trị ngoại tệ

 

 

1041

Chứng từ có giá trị ngoại tệ  tại đơn vị

 

 

1043

Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu  

 

 

1049

Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển

 

105

 

Kim loại quý, đá quý

 

 

1051

Vàng tại đơn vị

 

 

1052

Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1053

Vàng đang mang đi gia công, chế tác

 

 

1054

Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển

 

 

1058

Kim loại quý, đá quý khác

11

 

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước

 

111

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam

 

 

1111

Tiền gửi phong toả

 

 

1113

Tiền gửi thanh toán

 

 

1116

Tiền ký quỹ bảo lãnh

 

112

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

 

 

1121

Tiền gửi phong toả

 

 

1123

Tiền gửi thanh toán

 

 

1126

Tiền ký quỹ bảo lãnh

12

 

 

Đầu tư  tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN

 

121

 

Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ

 

 

1211

Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước

 

 

1212

Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc

 

122

 

Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết  khấu với NHNN

 

123

 

Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn

 

129

 

Dự phòng giảm giá

13

 

 

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác

 

131

 

Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam

 

 

1311

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1312

Tiền gửi có kỳ hạn

 

132

 

Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng  trong nước bằng ngoại tệ

 

 

1321

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1322

Tiền gửi có kỳ hạn

 

133

 

Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài

 

 

1331

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1332

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1333

Tiền gửi chuyên dùng

 

134

 

Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài

 

 

1341

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1342

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1343

Tiền gửi chuyên dùng

 

135

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước

 

 

1351

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1352

Vàng gửi có kỳ hạn

 

136

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài

 

 

1361

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1362

Vàng gửi có kỳ hạn

14

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

141

 

Chứng khoán Nợ

 

 

1411

Chứng khoán Chính phủ

 

 

1412

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

 

 

1413

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1414

Chứng khoán nước ngoài

 

142

 

Chứng khoán Vốn

 

 

1421

Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành

 

 

1422

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1423

Chứng khoán nước ngoài

 

148

 

Chứng khoán kinh doanh khác

 

149

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

15

 

 

Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

 

151

 

Chứng khoán Chính phủ

 

152

 

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

 

153

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

154

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

155

 

Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành

 

156

 

Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

157

 

Chứng khoán Vốn nước ngoài

 

159

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

16

 

 

Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

161

 

Chứng khoán Chính phủ

 

162

 

Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành

 

163

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

164

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

169

 

Dự phòng giảm giá chứng khoán

Loại 2: Hoạt động tín dụng

20

 

 

Cho vay các tổ chức tín dụng khác

 

201

 

Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

2011

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2012

Nợ cần chú ý

 

 

2013

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2014

Nợ nghi ngờ

 

 

2015

Nợ có khả năng mất vốn

 

202

 

Cho vay các TCTD trong nước bằng  ngoại tệ

 

 

2021

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2022

Nợ cần chú ý

 

 

2023

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2024

Nợ nghi ngờ

 

 

2025

Nợ có khả năng mất vốn

 

203

 

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

2031

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2032

Nợ cần chú ý

 

 

2033

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2034

Nợ nghi ngờ

 

 

2035

Nợ có khả năng mất vốn

 

205

 

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác

 

 

2051

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2052

Nợ cần chú ý

 

 

2053

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2054

Nợ nghi ngờ

 

 

2055

Nợ có khả năng mất vốn

 

209

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2091

Dự phòng cụ thể

 

 

2092

Dự phòng chung

21

 

 

Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

211

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2111

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2112

Nợ cần chú ý

 

 

2113

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2114

Nợ nghi ngờ

 

 

2115

Nợ có khả năng mất vốn

 

212

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2121

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2122

Nợ cần chú ý

 

 

2123

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2124

Nợ nghi ngờ

 

 

2125

Nợ có khả năng mất vốn

 

213

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam

 

 

2131

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2132

Nợ cần chú ý

 

 

2133

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2134

Nợ nghi ngờ

 

 

2135

Nợ có khả năng mất vốn

 

214

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2141

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2142

Nợ cần chú ý

 

 

2143

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2144

Nợ nghi ngờ

 

 

2145

Nợ có khả năng mất vốn

 

215

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2151

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2152

Nợ cần chú ý

 

 

2153

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2154

Nợ nghi ngờ

 

 

2155

Nợ có khả năng mất vốn

 

216

 

Cho vay  dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2161

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2162

Nợ cần chú ý

 

 

2163

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2164

Nợ nghi ngờ

 

 

2165

Nợ có khả năng mất vốn

 

219

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2191

Dự phòng cụ thể

 

 

2192

Dự phòng chung

22

 

 

Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

221

 

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng đồng Việt Nam

 

 

2211

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2212

Nợ cần chú ý

 

 

2213

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2214

Nợ nghi ngờ

 

 

2215

Nợ có khả năng mất vốn

 

222

 

Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá  bằng ngoại tệ

 

 

2221

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2222

Nợ cần chú ý

 

 

2223

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2224

Nợ nghi ngờ

 

 

2225

Nợ có khả năng mất vốn

 

229

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2291

Dự phòng cụ thể

 

 

2292

Dự phòng chung

23

 

 

Cho thuê tài chính

 

231

 

Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam

 

 

2311

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2312

Nợ cần chú ý

 

 

2313

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2314

Nợ nghi ngờ

 

 

2315

Nợ có khả năng mất vốn

 

232

 

Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ

 

 

2321

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2322

Nợ cần chú ý

 

 

2323

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2324

Nợ nghi ngờ

 

 

2325

Nợ có khả năng mất vốn

 

239

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2391

Dự phòng cụ thể

 

 

2392

Dự phòng chung

24

 

 

Bảo lãnh

 

241

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam

 

 

2412

Nợ cần chú ý

 

 

2413

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2414

Nợ nghi ngờ

 

 

2415

Nợ có khả năng mất vốn

 

242

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

 

 

2422

Nợ cần chú ý

 

 

2423

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2424

Nợ nghi ngờ

 

 

2425

Nợ có khả năng mất vốn

 

249

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2491

Dự phòng cụ thể

 

 

2492

Dự phòng chung

25

 

 

Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư

 

251

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2511

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2512

Nợ cần chú ý

 

 

2513

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2514

Nợ nghi ngờ

 

 

2515

Nợ có khả năng mất vốn

 

252

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ

 

 

2521

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2522

Nợ cần chú ý

 

 

2523

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2524

Nợ nghi ngờ

 

 

2525

Nợ có khả năng mất vốn

 

253

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2531

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2532

Nợ cần chú ý

 

 

2533

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2534

Nợ nghi ngờ

 

 

2535

Nợ có khả năng mất vốn

 

254

 

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2541

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2542

Nợ cần chú ý

 

 

2543

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2544

Nợ nghi ngờ

 

 

2545

Nợ có khả năng mất vốn

 

255

 

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của Chính phủ

 

 

2551

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2552

Nợ cần chú ý

 

 

2553

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2554

Nợ nghi ngờ

 

 

2555

Nợ có khả năng mất vốn

 

256

 

Cho vay vốn bằng  ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2561

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2562

Nợ cần chú ý

 

 

2563

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2564

Nợ nghi ngờ

 

 

2565

Nợ có khả năng mất vốn

 

259

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2591

Dự phòng cụ thể

 

 

2592

Dự phòng chung

26

 

 

Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

261

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2611

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2612

Nợ cần chú ý

 

 

2613

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2614

Nợ nghi ngờ

 

 

2615

Nợ có khả năng mất vốn

 

262

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2621

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2622

Nợ cần chú ý

 

 

2623

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2624

Nợ nghi ngờ

 

 

2625

Nợ có khả năng mất vốn

 

263

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2631

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2632

Nợ cần chú ý

 

 

2633

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2634

Nợ nghi ngờ

 

 

2635

Nợ có khả năng mất vốn

 

264

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2641

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2642

Nợ cần chú ý

 

 

2643

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2644

Nợ nghi ngờ

 

 

2645

Nợ có khả năng mất vốn

 

265

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2651

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2652

Nợ cần chú ý

 

 

2653

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2654

Nợ nghi ngờ

 

 

2655

Nợ có khả năng mất vốn

 

266

 

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2661

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2662

Nợ cần chú ý

 

 

2663

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2664

Nợ nghi ngờ

 

 

2665

Nợ có khả năng mất vốn

 

267

 

Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam

 

 

2671

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2672

Nợ cần chú ý

 

 

2673

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2674

Nợ nghi ngờ

 

 

2675

Nợ có khả năng mất vốn

 

268

 

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2681

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2682

Nợ cần chú ý

 

 

2683

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2684

Nợ nghi ngờ

 

 

2685

Nợ có khả năng mất vốn

 

269

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2691

Dự phòng cụ thể

 

 

2692

Dự phòng chung

27

 

 

Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

271

 

Cho vay vốn đặc biệt

 

 

2711

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2712

Nợ cần chú ý

 

 

2713

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2714

Nợ nghi ngờ

 

 

2715

Nợ có khả năng mất vốn

 

272

 

Cho vay thanh toán công nợ

 

 

2721

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2722

Nợ cần chú ý

 

 

2723

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2724

Nợ nghi ngờ

 

 

2725

Nợ có khả năng mất vốn

 

273

 

Cho vay  đầu tư  xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước

 

 

2731

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2732

Nợ cần chú ý

 

 

2733

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2734

Nợ nghi ngờ

 

 

2735

Nợ có khả năng mất vốn

 

275

 

Cho vay khác

 

 

2751

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

2752

Nợ cần chú ý

 

 

2753

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

2754

Nợ nghi ngờ

 

 

2755

Nợ có khả năng mất vốn

 

279

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2791

Dự phòng cụ thể

 

 

2792

Dự phòng chung

28

 

 

Các khoản nợ chờ xử lý

 

281

 

Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

 

282

 

Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử

 

283

 

Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm

 

284

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ

 

285

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động

 

289

 

Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý

29

 

 

Nợ cho vay được khoanh

 

291

 

Cho vay ngắn hạn

 

292

 

Cho vay trung hạn

 

293

 

Cho vay dài hạn

 

299

 

Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác

30

 

 

Tài sản cố định

 

301

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

3012

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

3013

Máy móc, thiết bị

 

 

3014

Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn

 

 

3015

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

3019

TSCĐ hữu hình khác

 

302

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

3021

Quyền sử dụng đất

 

 

3024

Phần mềm máy vi tính

 

 

3029

TSCĐ vô hình khác

 

303

 

Tài sản cố định thuê tài chính

 

304

 

Bất động sản đầu tư

 

305

 

Hao mòn TSCĐ

 

 

3051

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

3052

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

3053

Hao mòn TSCĐ đi thuê

 

 

3054

Hao mòn bất động sản đầu tư

31

 

 

Tài sản khác

 

311

 

Công cụ lao động đang dùng

 

312

 

Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí

 

313

 

Vật liệu

32

 

 

Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ

 

321

 

Mua sắm TSCĐ

 

322

 

Chi phí XDCB

 

 

3221

Chi phí công trình

 

 

3222

Vật liệu dùng cho XDCB

 

 

3223

Chi phí nhân công

 

 

3229

Chi phí khác

 

323

 

Sửa chữa  TSCĐ

34

 

 

Góp vốn, đầu tư dài hạn

 

341

 

Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam

 

342

 

Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam

 

 

3421

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

 

 

3422

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

343

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam

 

344

 

Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam

 

345

 

Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ

 

346

 

Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ

 

 

3461

Vốn góp liên doanh với các TCTD khác

 

 

3462

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

347

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ

 

348

 

Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ

 

349

 

349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35

 

 

Các khoản phải thu bên ngoài

 

351

 

Ký quỹ, thế chấp, cầm cố

 

352

 

Các khoản tham ô, lợi dụng

 

353

 

Thanh toán với Ngân sách Nhà nước

 

 

3531

Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước

 

   

3532

Thuế giá trị gia tăng đầu vào

 

 

3535

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

  

3539

Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh  toán

 

355

 

Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ

 

359

 

Các khoản khác phải thu

36

 

 

Các  khoản phải thu nội bộ

 

361

 

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam

 

 

3612

Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ

 

 

3613

Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

3614

Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản  chờ xử lý

 

 

3615

Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD