SỐ HIỆU TÀI KHOẢN | TÊN TÀI KHOẢN | ||
Cấp I | Cấp II | Cấp III | |
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư | |||
10 | | | Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
| 101 | | Tiền mặt bằng đồng Việt nam |
| | 1011 | Tiền mặt tại đơn vị |
| | 1012 | Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1013 | Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
| | 1014 | Tiền mặt tại máy ATM |
| | 1019 | Tiền mặt đang vận chuyển |
| 103 | | Tiền mặt ngoại tệ |
| | 1031 | Ngoại tệ tại đơn vị |
| | 1032 | Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1033 | Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
| | 1039 | Ngoại tệ đang vận chuyển |
| 104 | | Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
| | 1041 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
| | 1043 | Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
| | 1049 | Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển |
| 105 | | Kim loại quý, đá quý |
| | 1051 | Vàng tại đơn vị |
| | 1052 | Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
| | 1053 | Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
| | 1054 | Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
| | 1058 | Kim loại quý, đá quý khác |
11 | | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
| 111 | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
| | 1111 | Tiền gửi phong toả |
| | 1113 | Tiền gửi thanh toán |
| | 1116 | Tiền ký quỹ bảo lãnh |
| 112 | | Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
| | 1121 | Tiền gửi phong toả |
| | 1123 | Tiền gửi thanh toán |
| | 1126 | Tiền ký quỹ bảo lãnh |
12 | | | Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
| 121 | | Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
| | 1211 | Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
| | 1212 | Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
| 122 | | Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
| 123 | | Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
| 129 | | Dự phòng giảm giá |
13 | | | Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
| 131 | | Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
| | 1311 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1312 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 132 | | Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
| | 1321 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1322 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| 133 | | Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
| | 1331 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1332 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 1333 | Tiền gửi chuyên dùng |
| 134 | | Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
| | 1341 | Tiền gửi không kỳ hạn |
| | 1342 | Tiền gửi có kỳ hạn |
| | 1343 | Tiền gửi chuyên dùng |
| 135 | | Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
| | 1351 | Vàng gửi không kỳ hạn |
| | 1352 | Vàng gửi có kỳ hạn |
| 136 | | Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
| | 1361 | Vàng gửi không kỳ hạn |
| | 1362 | Vàng gửi có kỳ hạn |
14 | | | Chứng khoán kinh doanh |
| 141 | | Chứng khoán Nợ |
| | 1411 | Chứng khoán Chính phủ |
| | 1412 | Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
| | 1413 | Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| | 1414 | Chứng khoán nước ngoài |
| 142 | | Chứng khoán Vốn |
| | 1421 | Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
| | 1422 | Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| | 1423 | Chứng khoán nước ngoài |
| 148 | | Chứng khoán kinh doanh khác |
| 149 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
15 | | | Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
| 151 | | Chứng khoán Chính phủ |
| 152 | | Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 153 | | Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 154 | | Chứng khoán Nợ nước ngoài |
| 155 | | Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 156 | | Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 157 | | Chứng khoán Vốn nước ngoài |
| 159 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
16 | | | Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
| 161 | | Chứng khoán Chính phủ |
| 162 | | Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
| 163 | | Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
| 164 | | Chứng khoán Nợ nước ngoài |
| 169 | | Dự phòng giảm giá chứng khoán |
Loại 2: Hoạt động tín dụng | |||
20 | | | Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
| 201 | | Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
| | 2011 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2012 | Nợ cần chú ý |
| | 2013 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2014 | Nợ nghi ngờ |
| | 2015 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 202 | | Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ |
| | 2021 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2022 | Nợ cần chú ý |
| | 2023 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2024 | Nợ nghi ngờ |
| | 2025 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 203 | | Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ |
| | 2031 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2032 | Nợ cần chú ý |
| | 2033 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2034 | Nợ nghi ngờ |
| | 2035 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 205 | | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
| | 2051 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2052 | Nợ cần chú ý |
| | 2053 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2054 | Nợ nghi ngờ |
| | 2055 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 209 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2091 | Dự phòng cụ thể |
| | 2092 | Dự phòng chung |
21 | | | Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 211 | | Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2111 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2112 | Nợ cần chú ý |
| | 2113 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2114 | Nợ nghi ngờ |
| | 2115 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 212 | | Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2121 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2122 | Nợ cần chú ý |
| | 2123 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2124 | Nợ nghi ngờ |
| | 2125 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 213 | | Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam |
| | 2131 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2132 | Nợ cần chú ý |
| | 2133 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2134 | Nợ nghi ngờ |
| | 2135 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 214 | | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2141 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2142 | Nợ cần chú ý |
| | 2143 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2144 | Nợ nghi ngờ |
| | 2145 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 215 | | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2151 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2152 | Nợ cần chú ý |
| | 2153 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2154 | Nợ nghi ngờ |
| | 2155 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 216 | | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2161 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2162 | Nợ cần chú ý |
| | 2163 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2164 | Nợ nghi ngờ |
| | 2165 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 219 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2191 | Dự phòng cụ thể |
| | 2192 | Dự phòng chung |
22 | | | Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 221 | | Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
| | 2211 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2212 | Nợ cần chú ý |
| | 2213 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2214 | Nợ nghi ngờ |
| | 2215 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 222 | | Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
| | 2221 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2222 | Nợ cần chú ý |
| | 2223 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2224 | Nợ nghi ngờ |
| | 2225 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 229 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2291 | Dự phòng cụ thể |
| | 2292 | Dự phòng chung |
23 | | | Cho thuê tài chính |
| 231 | | Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam |
| | 2311 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2312 | Nợ cần chú ý |
| | 2313 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2314 | Nợ nghi ngờ |
| | 2315 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 232 | | Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
| | 2321 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2322 | Nợ cần chú ý |
| | 2323 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2324 | Nợ nghi ngờ |
| | 2325 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 239 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2391 | Dự phòng cụ thể |
| | 2392 | Dự phòng chung |
24 | | | Bảo lãnh |
| 241 | | Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam |
| | 2412 | Nợ cần chú ý |
| | 2413 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2414 | Nợ nghi ngờ |
| | 2415 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 242 | | Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
| | 2422 | Nợ cần chú ý |
| | 2423 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2424 | Nợ nghi ngờ |
| | 2425 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 249 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2491 | Dự phòng cụ thể |
| | 2492 | Dự phòng chung |
25 | | | Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư |
| 251 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
| | 2511 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2512 | Nợ cần chú ý |
| | 2513 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2514 | Nợ nghi ngờ |
| | 2515 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 252 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ |
| | 2521 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2522 | Nợ cần chú ý |
| | 2523 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2524 | Nợ nghi ngờ |
| | 2525 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 253 | | Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
| | 2531 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2532 | Nợ cần chú ý |
| | 2533 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2534 | Nợ nghi ngờ |
| | 2535 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 254 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
| | 2541 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2542 | Nợ cần chú ý |
| | 2543 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2544 | Nợ nghi ngờ |
| | 2545 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 255 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
| | 2551 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2552 | Nợ cần chú ý |
| | 2553 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2554 | Nợ nghi ngờ |
| | 2555 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 256 | | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
| | 2561 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2562 | Nợ cần chú ý |
| | 2563 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2564 | Nợ nghi ngờ |
| | 2565 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 259 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2591 | Dự phòng cụ thể |
| | 2592 | Dự phòng chung |
26 | | | Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
| 261 | | Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2611 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2612 | Nợ cần chú ý |
| | 2613 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2614 | Nợ nghi ngờ |
| | 2615 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 262 | | Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2621 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2622 | Nợ cần chú ý |
| | 2623 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2624 | Nợ nghi ngờ |
| | 2625 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 263 | | Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
| | 2631 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2632 | Nợ cần chú ý |
| | 2633 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2634 | Nợ nghi ngờ |
| | 2635 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 264 | | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2641 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2642 | Nợ cần chú ý |
| | 2643 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2644 | Nợ nghi ngờ |
| | 2645 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 265 | | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2651 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2652 | Nợ cần chú ý |
| | 2653 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2654 | Nợ nghi ngờ |
| | 2655 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 266 | | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2661 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2662 | Nợ cần chú ý |
| | 2663 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2664 | Nợ nghi ngờ |
| | 2665 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 267 | | Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
| | 2671 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2672 | Nợ cần chú ý |
| | 2673 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2674 | Nợ nghi ngờ |
| | 2675 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 268 | | Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
| | 2681 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2682 | Nợ cần chú ý |
| | 2683 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2684 | Nợ nghi ngờ |
| | 2685 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 269 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2691 | Dự phòng cụ thể |
| | 2692 | Dự phòng chung |
27 | | | Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
| 271 | | Cho vay vốn đặc biệt |
| | 2711 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2712 | Nợ cần chú ý |
| | 2713 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2714 | Nợ nghi ngờ |
| | 2715 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 272 | | Cho vay thanh toán công nợ |
| | 2721 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2722 | Nợ cần chú ý |
| | 2723 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2724 | Nợ nghi ngờ |
| | 2725 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 273 | | Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
| | 2731 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2732 | Nợ cần chú ý |
| | 2733 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2734 | Nợ nghi ngờ |
| | 2735 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 275 | | Cho vay khác |
| | 2751 | Nợ đủ tiêu chuẩn |
| | 2752 | Nợ cần chú ý |
| | 2753 | Nợ dưới tiêu chuẩn |
| | 2754 | Nợ nghi ngờ |
| | 2755 | Nợ có khả năng mất vốn |
| 279 | | Dự phòng rủi ro |
| | 2791 | Dự phòng cụ thể |
| | 2792 | Dự phòng chung |
28 | | | Các khoản nợ chờ xử lý |
| 281 | | Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
| 282 | | Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
| 283 | | Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
| 284 | | Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
| 285 | | Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
| 289 | | Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý |
29 | | | Nợ cho vay được khoanh |
| 291 | | Cho vay ngắn hạn |
| 292 | | Cho vay trung hạn |
| 293 | | Cho vay dài hạn |
| 299 | | Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác | |||
30 | | | Tài sản cố định |
| 301 | | Tài sản cố định hữu hình |
| | 3012 | Nhà cửa, vật kiến trúc |
| | 3013 | Máy móc, thiết bị |
| | 3014 | Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
| | 3015 | Thiết bị, dụng cụ quản lý |
| | 3019 | TSCĐ hữu hình khác |
| 302 | | Tài sản cố định vô hình |
| | 3021 | Quyền sử dụng đất |
| | 3024 | Phần mềm máy vi tính |
| | 3029 | TSCĐ vô hình khác |
| 303 | | Tài sản cố định thuê tài chính |
| 304 | | Bất động sản đầu tư |
| 305 | | Hao mòn TSCĐ |
| | 3051 | Hao mòn TSCĐ hữu hình |
| | 3052 | Hao mòn TSCĐ vô hình |
| | 3053 | Hao mòn TSCĐ đi thuê |
| | 3054 | Hao mòn bất động sản đầu tư |
31 | | | Tài sản khác |
| 311 | | Công cụ lao động đang dùng |
| 312 | | Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí |
| 313 | | Vật liệu |
32 | | | Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ |
| 321 | | Mua sắm TSCĐ |
| 322 | | Chi phí XDCB |
| | 3221 | Chi phí công trình |
| | 3222 | Vật liệu dùng cho XDCB |
| | 3223 | Chi phí nhân công |
| | 3229 | Chi phí khác |
| 323 | | Sửa chữa TSCĐ |
34 | | | Góp vốn, đầu tư dài hạn |
| 341 | | Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
| 342 | | Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
| | 3421 | Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
| | 3422 | Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
| 343 | | Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
| 344 | | Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
| 345 | | Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
| 346 | | Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
| | 3461 | Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
| | 3462 | Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
| 347 | | Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
| 348 | | Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
| 349 | | 349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
35 | | | Các khoản phải thu bên ngoài |
| 351 | | Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
| 352 | | Các khoản tham ô, lợi dụng |
| 353 | | Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
| | 3531 | Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
| | 3532 | Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
| | 3535 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
| | 3539 | Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
| 355 | | Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
| 359 | | Các khoản khác phải thu |
36 | | | Các khoản phải thu nội bộ |
| 361 | | Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam |
| | 3612 | Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
| | 3613 | Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
| | 3614 | Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
| | 3615 | Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD |
|